Có 2 kết quả:

受試者 shòu shì zhě ㄕㄡˋ ㄕˋ ㄓㄜˇ受试者 shòu shì zhě ㄕㄡˋ ㄕˋ ㄓㄜˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) subject (in an experiment)
(2) participant (in a clinical trial etc)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) subject (in an experiment)
(2) participant (in a clinical trial etc)

Bình luận 0